Characters remaining: 500/500
Translation

thuận phong

Academic
Friendly

Từ "thuận phong" trong tiếng Việt có nghĩa là "thuận gió", tức là gió thổi theo hướng mình muốn, giúp cho việc di chuyển trở nên dễ dàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tàu thuyền, đặc biệt khi nói về việc buồm được gió đẩy đi thuận lợi.

Giải thích chi tiết về "thuận phong":
  1. Ngữ nghĩa:

    • "Thuận" có nghĩadễ dàng, thuận lợi, không gặp khó khăn.
    • "Phong" có nghĩagió.
    • Khi kết hợp lại, "thuận phong" ám chỉ việc gió thổi theo hướng đi, giúp cho việc di chuyển thuận lợi hơn.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh hàng hải: "Khi ra khơi, chúng tôi tìm kiếm những ngày thời tiết thuận phong để dễ dàng hơn trong việc di chuyển."
    • Trong cuộc sống hàng ngày: "Mọi việc diễn ra thuận phong, tôi cảm thấy rất vui."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong công việc, nếu sự hợp tác giữa các thành viên, mọi thứ sẽ trở nên thuận phong hơn."
    • "Dự án này đã thuận phong từ khi bắt đầu, nhờ vào sự đồng lòng của cả đội."
  4. Biến thể của từ:

    • "Bất thuận phong": nghĩa là không gió thuận, hoặc gặp khó khăn trong việc di chuyển.
    • "Thuận buồm xuôi gió": một câu thành ngữ nổi tiếng, có nghĩamọi việc diễn ra suôn sẻ, thuận lợi.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Thuận lợi": cũng có nghĩadễ dàng, không gặp trở ngại.
    • "Dễ dàng": diễn tả sự không khó khăn trong việc thực hiện một điều đó.
  6. Liên quan:

    • "Buồm": phần của tàu thuyền gió thổi vào để di chuyển.
    • "Gió": yếu tố tự nhiên ảnh hưởng lớn đến việc di chuyển của tàu thuyền.
  1. Thuận gió. Một : Một buồm, Kiều lúc ấy đangLâm Tri, Lâm Tri nguyên kinh đô nước Tề xưa, nên gọi là bến Tề

Similar Spellings

Words Containing "thuận phong"

Comments and discussion on the word "thuận phong"